Phiên âm : tíng zhì.
Hán Việt : đình trệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 停息, 停止, 中止, 阻滯, .
Trái nghĩa : 進展, 發展, .
♦Ngưng lại, đình chỉ, bất động, vì trở ngại không tiến triển nữa. ◇Bắc sử 北史: Cập Bạch Diệu bị tru, Kì Lân đình trệ đa niên 及白曜被誅, 麒麟停滯多年 (Hàn Kì Lân truyện 韓麒麟傳).