Phiên âm : tíng zhì bù qián.
Hán Việt : đình trệ bất tiền.
Thuần Việt : trì trệ không tiến; gặp trở ngại; đình trệ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trì trệ không tiến; gặp trở ngại; đình trệ事物受到阻碍,无法再继续发展前进