VN520


              

停止生產

Phiên âm : tíng zhǐ shēng chǎn.

Hán Việt : đình chỉ sanh sản.

Thuần Việt : đình chỉ sản xuất.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đình chỉ sản xuất


Xem tất cả...