VN520


              

停擺

Phiên âm : tíng bǎi.

Hán Việt : đình bãi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鐘擺停止擺動。引申為活動停止或事情擱置。例連日豪雨, 使得工程停擺, 進度落後許多。
鐘擺停止。比喻活動停止, 事情擱置。如:「連日大雨, 使得工程停擺。」


Xem tất cả...