Phiên âm : tíng bǎi.
Hán Việt : đình bãi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鐘擺停止擺動。引申為活動停止或事情擱置。例連日豪雨, 使得工程停擺, 進度落後許多。鐘擺停止。比喻活動停止, 事情擱置。如:「連日大雨, 使得工程停擺。」