Phiên âm : tíng bǎi.
Hán Việt : đình bãi.
Thuần Việt : chết .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chết (quả lắc đồng hồ đứng im, ví với sự việc ngừng lại.)钟摆停止摆动,比喻事情停顿