VN520


              

停手

Phiên âm : tíng shǒu.

Hán Việt : đình thủ.

Thuần Việt : ngừng tay; nghỉ tay; dừng tay.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngừng tay; nghỉ tay; dừng tay
停止正在做的事情


Xem tất cả...