Phiên âm : tíng shǒu.
Hán Việt : đình thủ.
Thuần Việt : ngừng tay; nghỉ tay; dừng tay.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngừng tay; nghỉ tay; dừng tay停止正在做的事情