VN520


              

停床

Phiên âm : tíng chuáng.

Hán Việt : đình sàng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

死者入棺以前停屍床上。《紅樓夢》第一一四回:「寶釵走到跟前, 見鳳姐已經停床。」


Xem tất cả...