Phiên âm : piān pō.
Hán Việt : thiên pha.
Thuần Việt : bất công; thiên vị; thiên lệch; không công bằng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bất công; thiên vị; thiên lệch; không công bằng偏于一方面;不公平这篇文章的立论失之偏颇.zhè piānwénzhāng de lìlùn shīzhīpiānpǒ.