Phiên âm : piān téng.
Hán Việt : thiên đông.
Thuần Việt : cưng; chiều; ưu ái.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cưng; chiều; ưu ái对晚辈中某个(或某些)人特别疼爱