Phiên âm : piān shī.
Hán Việt : thiên sư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
輔助主力軍作戰的側翼軍隊。《左傳.成公三年》:「若不獲命, 而使嗣宗職, 次及於事, 而帥偏師以脩封疆, 雖遇執事, 其弗敢違。」
quân yểm trợ。指在主力軍翼側協助作戰的部隊。