VN520


              

偏師

Phiên âm : piān shī.

Hán Việt : thiên sư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

輔助主力軍作戰的側翼軍隊。《左傳.成公三年》:「若不獲命, 而使嗣宗職, 次及於事, 而帥偏師以脩封疆, 雖遇執事, 其弗敢違。」

quân yểm trợ。
指在主力軍翼側協助作戰的部隊。


Xem tất cả...