Phiên âm : zhí gēng.
Hán Việt : trị canh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
夜裡值班, 兼有巡視和警戒的任務。如:「為達到守望相助的目的, 夜裡由多位熱心公益的居民義務輪流值更。」