Phiên âm : zhí qín.
Hán Việt : trị cần.
Thuần Việt : thường trực; trực ban; gác .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thường trực; trực ban; gác (bộ đội hoặc nhân viên phụ trách công tác bảo vệ trị an, giao thông...)部队中的人员或负责治安保卫、交通等工作的人员值班值勤人员zhíqín rényuán今天晚上该我值勤?