VN520


              

值勤

Phiên âm : zhí qín.

Hán Việt : trị cần.

Thuần Việt : thường trực; trực ban; gác .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thường trực; trực ban; gác (bộ đội hoặc nhân viên phụ trách công tác bảo vệ trị an, giao thông...)
部队中的人员或负责治安保卫、交通等工作的人员值班
值勤人员
zhíqín rényuán
今天晚上该我值勤?


Xem tất cả...