VN520


              

值得

Phiên âm : zhí dé.

Hán Việt : trị đắc.

Thuần Việt : đáng; nên, xứng đáng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đáng; nên, xứng đáng
价钱相当;合算
这东西买得值得.
zhè dōngxī mǎi dé zhídé.
东西好,价钱又便宜,值得买.
đồ tốt, giá lại rẻ, nên mua.
指这样去做有好的结果;有价值,有意义


Xem tất cả...