Phiên âm : zhí dé.
Hán Việt : trị đắc.
Thuần Việt : đáng; nên, xứng đáng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đáng; nên, xứng đáng价钱相当;合算这东西买得值得.zhè dōngxī mǎi dé zhídé.东西好,价钱又便宜,值得买.đồ tốt, giá lại rẻ, nên mua.指这样去做有好的结果;有价值,有意义