Phiên âm : zhí qián.
Hán Việt : trị tiền.
Thuần Việt : đáng giá; được giá; có giá trị.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đáng giá; được giá; có giá trị价钱高;有价值把值钱的东西交给柜台保管.bǎ zhíqián de dōngxī jiāogěi gùitái bǎoguǎn.这只戒指很值钱.chiếc nhẫn này rất đáng giá.