VN520


              

值钱

Phiên âm : zhí qián.

Hán Việt : trị tiền.

Thuần Việt : đáng giá; được giá; có giá trị.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đáng giá; được giá; có giá trị
价钱高;有价值
把值钱的东西交给柜台保管.
bǎ zhíqián de dōngxī jiāogěi gùitái bǎoguǎn.
这只戒指很值钱.
chiếc nhẫn này rất đáng giá.


Xem tất cả...