Phiên âm : zhí dàng.
Hán Việt : trị đương.
Thuần Việt : đáng; đáng để; đáng được.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đáng; đáng để; đáng được值得;合算;犯得上为些鸡毛蒜皮的事生气,太不值当.wèixiē jīmáosuànpí de shì shēngqì,tài bùzhí dāng.