Phiên âm : zhí xīng.
Hán Việt : trị tinh.
Thuần Việt : trực tuần; trực.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trực tuần; trực部队中各级行政负责干部(营里由连长,连里由排长),在轮到负责的那一周带队和处理一般事务本周是王连长值星.běn zhōu shì wángliánzhǎng zhí xīng.