Phiên âm : zhí rì.
Hán Việt : trị nhật.
Thuần Việt : trực nhật; ngày trực.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trực nhật; ngày trực在轮到负责的那一天执行任务今天该谁值日?jīntiān gāi shéi zhí rì?