VN520


              

候溫

Phiên âm : hòu wēn.

Hán Việt : hậu ôn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一候為五天。「候溫」即每天的平均溫度。

nhiệt độ bình quân của năm ngày。
每候(五天)的平均氣溫。


Xem tất cả...