VN520


              

候館

Phiên âm : hòu guǎn.

Hán Việt : hậu quán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.供瞭望的小樓。《周禮.地官.遺人》:「五十里有市, 市有候館, 候館有積。」2.供旅客臨時居留、等候消息的館舍。宋.歐陽修〈踏莎行.候館梅殘〉詞:「候館梅殘, 溪橋柳細。」


Xem tất cả...