Phiên âm : hòu mài.
Hán Việt : hậu mạch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
診脈。《北齊書.卷四九.方伎傳.馬嗣明傳》:「邢邵子大寶患傷寒, 嗣明為之診、候脈。」