Phiên âm : hòu shěn.
Hán Việt : hậu thẩm.
Thuần Việt : hậu thẩm; chờ thẩm vấn; đợi xét xử .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hậu thẩm; chờ thẩm vấn; đợi xét xử (nguyên cáo, bị cáo)(原告、被告)等候审问出庭候审chūtíng hòushěn