Phiên âm : hòu cháng.
Hán Việt : hậu tràng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
等候上場表演。如:「演員都在後臺候場。」、「表演前, 她常利用候場時間閉目養神。」
đợi lên sân khấu; đợi lên diễn。等候上場(演出)。演員按時到後台候場。diễn viên đúng giờ đến sau sân khấu đợi lên diễn.