VN520


              

候問

Phiên âm : hòu wèn.

Hán Việt : hậu vấn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

問候、問安。《漢書.卷四五.蒯通傳》:「趙武信君不知通不肖, 使人候問其死生。」《儒林外史》第一回:「時知縣又辦了幾樣禮物, 送與危素, 作候問之禮。」


Xem tất cả...