VN520


              

倒粪

Phiên âm : dào fèn.

Hán Việt : đảo phẩn.

Thuần Việt : trở phân; đảo phân.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trở phân; đảo phân
来回翻动堆着的粪以便把粪肥弄碎
nhai đi nhai lại (dùng với nghĩa xấu)
比喻反复说一些令人厌恶的话


Xem tất cả...