Phiên âm : dào fèn.
Hán Việt : đảo phẩn.
Thuần Việt : trở phân; đảo phân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trở phân; đảo phân来回翻动堆着的粪以便把粪肥弄碎nhai đi nhai lại (dùng với nghĩa xấu)比喻反复说一些令人厌恶的话