VN520


              

倒影

Phiên âm : dào yǐng.

Hán Việt : đảo ảnh.

Thuần Việt : ảnh ngược; bóng ngược.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ảnh ngược; bóng ngược
(倒影儿)倒立的影子
石拱桥的桥洞和水中的倒影正好合成一个圆圈.
shígǒngqiáo de qiáodòng hé shǔizhōng de dǎoyǐng zhènghǎo héchéng yīgè yuánquān.


Xem tất cả...