VN520


              

倒下

Phiên âm : dǎo xià.

Hán Việt : đảo hạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.躺下。《紅樓夢》第一七、一八回:「賭氣上床, 面向裡倒下拭淚。」2.發下。《警世通言.卷一七.鈍秀才一朝交泰》:「聖旨倒下, 准復馬萬群原官, 仍加三級。」3.剩下。元.尚仲賢《單鞭奪槊.楔子》:「某因追趕唐元帥, 到此介休城, 誰想他倒下座空城。」


Xem tất cả...