Phiên âm : dào cǎi.
Hán Việt : đảo thải.
Thuần Việt : không hay; dở; khen ngược; hoan hô ngược; phản đối.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
không hay; dở; khen ngược; hoan hô ngược; phản đối (châm biếm diễn viên biểu diễn tồi)倒好儿