Phiên âm : dào dǎ yī pá.
Hán Việt : đảo đả nhất 耙.
Thuần Việt : trả đũa; quật ngược lại; quật lại; phản công.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trả đũa; quật ngược lại; quật lại; phản công比喻不仅拒绝对方的指摘,反而指摘对方