Phiên âm : dǎo bì.
Hán Việt : đảo tễ.
Thuần Việt : té chết; ngã chết .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
té chết; ngã chết (ngã xuống đất chết)倒在地上死去倒毙街头dǎobì jiētóu