Phiên âm : dǎo yé.
Hán Việt : đảo gia.
Thuần Việt : nhà buôn; nhà kinh doanh; người buôn bán.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhà buôn; nhà kinh doanh; người buôn bán指从事倒买到卖活动的人(含贬义)也说倒儿爷