Phiên âm : xiū shàn.
Hán Việt : tu thiện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 修理, .
Trái nghĩa : 破壞, 損壞, .
修理、修復。例博物館還在修繕中, 目前暫停開放參觀。修理、修復。《北史.卷二二.長孫道生傳》:「第宅卑陋, 出鎮後, 其子弟頗更修繕, 起堂廡。」
sửa chữa (công trình kiến trúc)。修理(建築物)。修繕工程。sửa chữa công trình kiến trúc