VN520


              

修橋補路

Phiên âm : xiū qiáo bǔ lù.

Hán Việt : tu kiều bổ lộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

修補橋梁、道路。比喻熱心公益。元.無名氏《看錢奴》第一折:「我也會齋僧布施, 蓋寺建塔, 修橋補路, 惜孤念寡, 敬老憐貧。」《西遊記》第二七回:「我丈夫更是個善人, 一生好的是修橋補路, 愛老憐貧。」


Xem tất cả...