VN520


              

修明

Phiên âm : xiū míng.

Hán Việt : tu minh.

Thuần Việt : có kỷ cương .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 腐敗, .

có kỷ cương (nền chính trị)
指政治清明


Xem tất cả...