Phiên âm : xiū wǔ zàng miào.
Hán Việt : tu ngũ tạng miếu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
五臟廟, 肚子。修五臟廟指吃飯。《活地獄》第一三回:「我們且到前莊飯館裡去, 一來修修五臟廟, 二來等他家裡來個人。」