Phiên âm : xiū shū.
Hán Việt : tu thư.
Thuần Việt : tu thư .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tu thư (biên soạn sách)编纂书籍viết thơ (thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu)写信(多用于早期白话)