Phiên âm : xiū yǎng.
Hán Việt : tu dưỡng.
Thuần Việt : trình độ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trình độ (chỉ một trình độ nhật định về lý luận, tri thức, nghệ thuật, tư tưởng)指理论、知识、艺术、思想等方面的一定水平理论修养lǐlùnxīuyǎng文学修养trình độ văn họctā shì yīgè hěn yǒ