VN520


              

修养

Phiên âm : xiū yǎng.

Hán Việt : tu dưỡng.

Thuần Việt : trình độ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trình độ (chỉ một trình độ nhật định về lý luận, tri thức, nghệ thuật, tư tưởng)
指理论、知识、艺术、思想等方面的一定水平
理论修养
lǐlùnxīuyǎng
文学修养
trình độ văn học
tā shì yīgè hěn yǒ


Xem tất cả...