VN520


              

修女

Phiên âm : xiūnǚ.

Hán Việt : tu nữ.

Thuần Việt : nữ tu sĩ; bà sơ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nữ tu sĩ; bà sơ
天主教或东正教中出家修道的女子


Xem tất cả...