VN520


              

修母畫荻

Phiên âm : xiū mǔ huà dí.

Hán Việt : tu mẫu họa địch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

歐陽修的母親以荻草為筆, 在地上教歐陽修讀書識字的故事。《幼學瓊林.卷四.花木類》:「修母畫荻以教子, 誰不稱賢。」


Xem tất cả...