VN520


              

修繕

Phiên âm : xiū shàn.

Hán Việt : tu thiện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 修理, .

Trái nghĩa : 破壞, 損壞, .

修理、修復。例博物館還在修繕中, 目前暫停開放參觀。
修理、修復。《北史.卷二二.長孫道生傳》:「第宅卑陋, 出鎮後, 其子弟頗更修繕, 起堂廡。」

sửa chữa (công trình kiến trúc)。
修理(建築物)。
修繕工程。
sửa chữa công trình kiến trúc


Xem tất cả...