VN520


              

修省

Phiên âm : xiū shěng.

Hán Việt : tu tỉnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Xét mình sửa lỗi. ◇Dịch Kinh 易經: Tượng viết: Tiến lôi chấn, quân tử dĩ khủng cụ tu tỉnh 象曰: 洊雷震, 君子以恐懼修省 (Chấn quái 震卦) Tượng nói: Sấm sét lại đến nữa, quân tử lấy làm kinh sợ mà tu thân sửa lỗi.


Xem tất cả...