VN520


              

修整

Phiên âm : xiū zhěng.

Hán Việt : tu chỉnh.

Thuần Việt : tu sửa; chăm sóc; bảo dưỡng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tu sửa; chăm sóc; bảo dưỡng
修理使完整或整齐
修整农具
xīuzhěng nóngjù
修整果树
chăm sóc cây ăn quả


Xem tất cả...