Phiên âm : xiū zhěng.
Hán Việt : tu chỉnh.
Thuần Việt : tu sửa; chăm sóc; bảo dưỡng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tu sửa; chăm sóc; bảo dưỡng修理使完整或整齐修整农具xīuzhěng nóngjù修整果树chăm sóc cây ăn quả