Phiên âm : xiū fù.
Hán Việt : tu phục.
Thuần Việt : sửa chữa phục hồi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sửa chữa phục hồi (công trình xây dựng)修理使恢复完整(多指建筑物)修复河堤.xīufù hédī.sinh vật tự phục hồi những tổ chức bị thương tổn