Phiên âm : xiū jùn.
Hán Việt : tu tuấn.
Thuần Việt : sửa chữa khơi thông.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sửa chữa khơi thông修理疏通修浚河道.xīujùn hédào.