VN520


              

俊士

Phiên âm : jùn shì.

Hán Việt : tuấn sĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

才智出眾的人。《後漢書.卷二八上.桓譚傳》:「輔佐賢明, 則俊士充朝, 而理合世務。」


Xem tất cả...