Phiên âm : jùn shì.
Hán Việt : tuấn sĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
才智出眾的人。《後漢書.卷二八上.桓譚傳》:「輔佐賢明, 則俊士充朝, 而理合世務。」