VN520


              

俊俏風流

Phiên âm : jùn qiào fēng liú.

Hán Việt : tuấn tiếu phong lưu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

面貌姣好, 姿態瀟灑。《儒林外史》第一二回:「蘧公孫的俊俏風流, 楊執中古貌古心, 權勿用怪模怪樣:真乃一時勝會。」


Xem tất cả...