VN520


              

俊茂

Phiên âm : jùn mào.

Hán Việt : tuấn mậu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.才能卓越的人。《文選.王襃.四子講德論》:「今聖主冠道德, 履純仁, 被六藝, 佩禮文, 屢下明詔, 舉賢良, 求術士, 招異倫, 拔俊茂。」《文選.陸機.辯亡論上》:「疇咨俊茂, 好謀善斷。」2.才能卓越、特出。唐.杜甫〈送韋十六評事充同谷郡防禦判官〉詩:「令姪才俊茂, 二美又何求。」


Xem tất cả...