Phiên âm : biàn chē.
Hán Việt : tiện xa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
順路搭載而不需付費的車輛。例搭便車順路搭載而不需付費的車輛。如:「我常搭同事的便車, 省不少交通費。」
xe tiện lợi。順便的車。