Phiên âm : biàn qiáo.
Hán Việt : tiện kiều.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
臨時架設而非供長久使用的橋梁。例這座便橋不牢固, 要小心行走。臨時架設的河橋。參見「倍力橋」條。
cầu tạm。臨時架設的簡便的橋。