VN520


              

便旋

Phiên âm : biàn xuán.

Hán Việt : tiện toàn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

小便。唐.韓愈〈石鼎聯句.序〉:「天且明, 道士起出門, 若將便旋然, 奴怪久不返, 即出到門, 覓無有也。」宋.洪邁《夷堅乙志.卷一.莊君平》:「一夕寒甚, 叟起, 將便旋, 為捧溺器以進。」


Xem tất cả...